Từ điển Thiều Chửu
黑 - hắc
① Sắc đen, đen kịt. ||② Tối đen.

Từ điển Trần Văn Chánh
黑 - hắc
① Đen: 黑頭髪 Tóc đen; ② Tối đen, tối tăm, tối mờ: 天黑了 Trời đã tối rồi; 屋子里太黑 Trong nhà tối thui; 月黑雁飛高 Trăng tối mờ nhạn bay cao (Lư Luân: Tái hạ khúc); ③ Tối, chiều tối: 從早忙到黑 Từ sáng bận đến chiều tối; ④ Bí mật, bất hợp pháp, đen: 黑貨 Hàng lậu; 黑市價 Giá chợ đen; ⑤ Phản động: 黑帮 Bọn phản động lén lút; ⑥ Lóng. 【黑話】hắc thoại [heihuà] Tiếng lóng, nói lóng; ⑦ Độc ác, nham hiểm. 【黑心】hắc tâm [heixin] a. Bụng dạ độc ác, lòng dạ thâm độc, lòng đen tối; b. Âm mưu đen tối, mưu toan thâm độc; ⑧ [Hei] Tỉnh Hắc Long Giang (gọi tắt); ⑨ [Hei] (Họ) Hắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黑 - hắc
Đen màu đen — U ám, thiếu ánh sáng — Đen tối, mờ ám — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.


白黑 - bạch hắc || 黑暗 - hắc ám || 黑白 - hắc bạch || 黑板 - hắc bản || 黑種 - hắc chủng || 黑江 - hắc giang || 黑海 - hắc hải || 黑貨 - hắc hoá || 黑米 - hắc mễ || 黑奴 - hắc nô || 黑錢 - hắc tiền || 昏黑 - hôn hắc || 漆黑 - tất hắc ||